LIÊN HỆ TRỰC TUYẾN
VIDEO CLIPS
Làm sạch khuôn nhựa bằng Zclean
Hướng dẫn cách pha polime trợ keo tụ và vắt bùn
Bắt Au từ quặng Au triết tách bằng Vichemgold
Bắt Au bằng thủy ngân
SỐ NGƯỜI TRUY CẬP
Số người Online : 5398
Trong ngày : 4
Tổng số lượt truy cập : 402889
Đi Metyl sunphoxit
Chi tiết sản phẩm:
- Tên sản phẩm: Đi Metyl sunphoxit
- Công thức : C2H6OS
- Thành phần : AR 500ml
- Loại sản phẩm : Hóa chất tinh khiết TQ
Mô tả sản phẩm:
Dimethyl sulfoxide
|
|||
C2H6OS
|
|||
DMSO, Methyl sulfoxide
|
|||
CAS-NO. 67-68-5 EC-NO. 200-664-3 HS-No. 29309090.90
|
|||
M = 78.13 g/mol Spec. density 1.10 g/cm3 (20°C )
|
|||
Ignition temp. 300-302 °C Flash point 95 °Co.c.
|
|||
Melting point 18.5 °C
|
|||
Boiling point 189 °C(1013 hPa)
|
|||
Dimethyl sulfoxide AR
|
|||
Specification Q/GDGH 120-2003
|
|||
Density(20°C),g/ml
|
1.090~1.102
|
||
Refractive index(n20D)
|
1.477~1.479
|
||
Solidification point,°C
|
18~20
|
||
Water(H2O)
|
<=0.5%
>=99.0%
|
||
Residue on ignition(as SO4)
|
<=0.02%
s
|
||
Free acid(as H2SO4)
|
<=0.02%
|
||
Solubility in water
|
Pass
|
||
Ord.No.
|
Packaging
|
Quantity
|
|
1.23041.010
|
Glass bottle
|
500 ml
|
CÁC SẢN PHẨM CÙNG PHÂN LOẠI
Kẽm oxit |
Axit Clohydric |
Kali florua |
Kali cacbonat |
Natri kim loại |
Etylen Điamin |
A.Pecloric |
Kali iođua |
Natri selenit |
Kali photphat dibasic |
Dimetylfocmamit |
Metyl đỏ |
Congo đỏ |
Lưu huỳnh bột |
Sắt II sunphat |
Bitmut nitrat |
Bromo thymol xanh |
Natri silicat tinh thể |
Ete dầu hoả 30-60 |
Piriddin |
Bari cacbonat |
Indigo cacmin |
Natri bisunphit |
A.Oleic |
Kali cromat |