Làm sạch khuôn nhựa bằng Zclean
Hướng dẫn cách pha polime trợ keo tụ và vắt bùn
Bắt Au từ quặng Au triết tách bằng Vichemgold
Bắt Au bằng thủy ngân
Số người Online : 5226
Trong ngày : 31
Tổng số lượt truy cập : 434340
Natri clorua
Chi tiết sản phẩm:
- Tên sản phẩm: Natri clorua
- Công thức : NaCl
- Thành phần : AR 500g
- Loại sản phẩm : Hóa chất tinh khiết TQ
Mô tả sản phẩm:
Sodium chloride |
|||
NaCl |
|||
CAS-No.7647-14-5 EC-No.231-598-3 HS-No.25010020 |
|||
M=58.44 g/mol Spec.density 2.17 g/cm3 (20°C) |
|||
Melting point 801°C Boiling point 1461°C(1013 hPa) |
|||
Sodium chloride PT |
|||
Specification GB/T 1253-1989 |
|||
Assay(NaCl) |
99.95%~100.05% |
||
pH(50g/L solution,25°C) |
5.0~8.0 |
||
Clarity of solution |
pass |
||
Insoluble matter in water |
<=0.003% |
||
Iodide(I) |
<=0.001% |
||
Bromide(Br) |
<=0.005% |
||
Sulfate(SO4) |
<=0.001% |
||
Total nitrogen(N) |
<=0.0005% |
||
Phosphate(PO4) |
<=0.0005% |
||
Ferrocyanides(as Fe(CN)6〕 |
<=0.0001% |
||
Magnesium,(Mg) |
<=0.001% |
||
Potassium(K) |
<=0.01% |
||
Calcium(Ca) |
<=0.002% |
||
Iron(Fe) |
<=0.0001% |
||
Barium(Ba) |
<=0.001% |
||
Heavy metals(as Pb) |
<=0.0005% |
||
Sodium chloride AR |
|||
Specification GB/T 1266-1986 |
|||
Assay(NaCl) |
>=99.5% |
||
pH value(50g/L,25°C) |
5.0~8.0 |
||
Clarity of solution |
pass |
Kẽm oxit |
Axit Clohydric |
Kali florua |
Kali cacbonat |
Natri kim loại |
Etylen Điamin |
A.Pecloric |
Kali iođua |
Natri selenit |
Kali photphat dibasic |
Dimetylfocmamit |
Metyl đỏ |
Congo đỏ |
Lưu huỳnh bột |
Sắt II sunphat |
Bitmut nitrat |
Bromo thymol xanh |
Natri silicat tinh thể |
Ete dầu hoả 30-60 |
Piriddin |
Bari cacbonat |
Indigo cacmin |
Natri bisunphit |
A.Oleic |
Kali cromat |