Làm sạch khuôn nhựa bằng Zclean
Hướng dẫn cách pha polime trợ keo tụ và vắt bùn
Bắt Au từ quặng Au triết tách bằng Vichemgold
Bắt Au bằng thủy ngân
Số người Online : 3487
Trong ngày : 25
Tổng số lượt truy cập : 402508
Axit sunfuric 98%
Chi tiết sản phẩm:
- Tên sản phẩm: Axit sunfuric 98%
- Công thức : H2SO4
- Thành phần : VN-98%-40kg
- Loại sản phẩm : Hóa chất mỹ phẩm & chất tẩy rửa
Mô tả sản phẩm:
Axit sunfuric (sulfuric acid)- H2SO4
1 |
A xít H2SO4 kỹ thuật |
Hàm lượng H2SO4: ≥ 92,5% Hàm lượng cặn sau khi nung: ≤ 0,05% Hàm lượng sắt: ≤ 0,02 % Độ trong: Màu sắc: |
Tiêu chuẩn tương ứng TC.H01-2001 TCVN5719-1993 TCVN5719-1993 |
2 |
A xít H2SO4 dùng cho acquy |
Hàm lượng H2SO4: ≥ 92% Hàm lượng cặn không bay hơi: ≤ 0,03% Hàm lượng Mangan: ≤ 0,00005% Hàm lượng sắt: ≤ 0,006% Hàm lượng Cl: ≤ 0,0005% Hàm lượng Asen (As): ≤ 0,00005% Hàm lượng N2O3 ≤ 0,00005% Hàm lượng các chất khử KMnO4: Hàm lượng kim loại nặng: Màu sắc: |
TC.H01-2001 QĐM 18-TCVN 138-64 QĐM 19-TCVN 138-64 QĐM 11-TCVN 138-64 |
3 |
A xít H2SO4 tinh khiết |
Hàm lượng H2SO4: ≥ 92% Hàm lượng cặn không bay hơi sau nung: ≤ 0,01% Hàm lượng sắt: ≤ 0,0003% Hàm lượng Cl: ≤ 0,0002% Hàm lượng Asen (As): ≤ 0,00001% Hàm lượng Selen (Se): ≤ 0,00008% Hàm lượng NO3 : ≤ 0,0005% Hàm lượng NH4 : ≤ 0,001% Hàm lượng kim loại nặng quy ra chì: ≤ 0,0005% Hàm lượng các chất khử KMnO4: |
TC.H03-2001 QĐM3.14TCVN2718-78 |
4 |
A xít H2SO4 tinh khiết phân tích |
Hàm lượng H2SO4: ≥ 92% Hàm lượng cặn không bay hơi sau nung:≤ 0,002% Hàm lượng sắt: ≤ 0,0001% Hàm lượng Cl: ≤ 0,0001% Hàm lượng Asen (As): ≤ 0,000001% Hàm lượng Selen (Se): ≤ 0,00008% Hàm lượng NO3 : ≤ 0,00005% Hàm lượng NH4 : ≤ 0,003% Hàm lượng kim loại nặng quy ra chì: ≤ 0,0005% Hàm lượng các chất khử KMnO4: |
TC.H04-2001 QĐM3.14TCVN2718-78 |
Vichemfloc DC400 |
TCCA- hạt 200g |
Cloramin B - Khử trùng nước sinh hoạt |
Vichemfloc 84812 |
Axit axetic |
Thuốc tím |
Javen - NaOCl |
Natri benzoat |
Benzyl ancol |
Axit Trichloroisocyanuric -20g |
Axit Trichloroisocyanuric bột |
Vichemquat 80 - Chất khử rong rêu trong hệ thống trao đổi nhiệt |
Kali Natri tactrat |
Metylen clorua |
Axeton |
Axit Clohydric |
Axit Photphoric |
TCCA viên sủi 20g,200g |
Natri metabisunfit |
Natri tripolyphotphat |
VICHEMQUAT 80 |
Axit trichloroisocyanuric 200g |
Nonylphenolethoxylate 9 |
Tri Clo Etylen |
Natri benzoat |